请输入您要查询的单词:
单词
branchât
释义
branchât
French
Verb
branchât
third-person singular imperfect subjunctive of
brancher
随便看
vặt vãnh
Vẹc Sai
vẹm
vẹn
vẹo
vẹt
vẻ
vẻ vang
vẽ
vẽa
vẽdo
vẽjykre
vẽjẽn
vẽn
vẽnh rá
vẽt
vẽtura
vế
vết
vết thương
vết tích
vếu
về
về hưu
về hướng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 10:01:56