请输入您要查询的单词:
单词
ᎠᏯᎦᏢ
释义
ᎠᏯᎦᏢ
Cherokee
Noun
ᎠᏯᎦᏢ
•
(
ayagatlv
)
ceiling
随便看
quả
quả báo
quả cảm
quả cầu lông
quả cầu tuyết
quản
quản bút
Quản cơ
quản cơ
Quảng
quảng
quảng bá
Quảng Bình
Quảng Châu
quảng cáo
quản gia
quản giáo
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Nôm
quảng trường
Quảng Trị
Quảng Tây
Quảng Đông
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 17:58:58