quả
See also: qua, QUA, quá, quà, quạ, and qu'à
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kwaː˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [kwaː˨˦]
Preposition
- quả (过)
- by the way; while
- pây hắp nặm quả dào phjắc ― to wash vegetables while carrying water
- Pây háng quả dương lục nhình pền khẩy ― to visit the sick daughter on the way to the market
- Pây au fừn quả ngòi râ̱y ― to visit the fields while collecting the firewood
References
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 果 (“fruit”).
Displaced native giái in the more prestigious inland Northern dialects sometime before the colonial period, likely due to the homophony with dái (“testicles”), eventually also displaced lái from the less prestigious coastal Northern dialects.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kwaː˧˩]
- (Huế) IPA(key): [kwaː˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [waː˨˩˦]
Noun
(classifier cái) quả
- (especially Northern Vietnam) piece of fruit
- (by extension) something round
- (Northern Vietnam) round, painted casket (i.e., a jewelry box) with a lid
- quả trầu ― small box of betel nuts
- (Northern Vietnam) punch (a hit or strike with one's fist)
- Synonym: phát
- Tao đấm cho mày một quả bây giờ!
- I'll punch you!
Synonyms
- (piece of fruit): trái, trái cây
- (anything round): trái
- (punch): (cái) đấm
- (snakehead): cá quả, cá chuối, cá lóc, cá sộp, cá tràu, cá đô
Derived terms
- bạch quả (白果)
- chánh quả (正果)
- chính quả (正果)
- đồng hồ quả quýt
- hiệu quả (效果)
- hậu quả (後果)
- kết quả (結果)
- ngũ quả (五果)
- nhân quả (因果)
- quả văng
- quả báo nhãn tiền (果報眼前)
- quả báo (果報)
- quả cảm (果敢)
- quả cầu tuyết (果球雪)
- quả nhiên (果然)
- quả quyết (果決)
- quả thật (果實)
- quả thực (果實)
- Quả Đất (果𡐙)
- thành quả (成果)
- thảo quả (草果)
Classifier
quả
- (especially Northern Vietnam) Refers to anything round, such as a piece of fruit.
- Synonym: trái
- quả bóng ― a football; a balloon
- quả trứng ― an egg
- quả tim ― the heart
References
- "quả" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)