请输入您要查询的单词:
单词
あこがれ
释义
あこがれ
Japanese
Noun
あこがれ
(
rōmaji
akogare
)
憧れ
:
yearning
随便看
quẹt
quẻ
quẽ
quẽn
Quế
quế
Quế Lâm
quết
quệt
quỉ
quị
quị lụy
quịt
Quốc
quốc
quốc ca
quốc doanh
Quốc dân Đảng
quốc gia
quốc hiệu
quốc hoa
quốc huy
quốc học
quốc hội
quốc hữu hoá
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 0:39:20