请输入您要查询的单词:
单词
Ἀθηναῖοί
释义
See
Ἀθηναῖοι
随便看
nôi
nôit
nôl
Nôle
nô lệ
Nôm
nôm
nômada
nômadas
nômade
nômades
-nôme
nômico
nôm na
nôn
Nông
nông
nông choèn
nông cạn
nông dân
nông học
nông nghiệp
nông nhàn
nông nô
nông nổi
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 17:25:45