请输入您要查询的单词:

 

单词 nông nhàn
释义

nông nhàn

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 農閒.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [nəwŋ͡m˧˧ ɲaːn˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [nəwŋ͡m˧˧ ɲaːŋ˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [nəwŋ͡m˧˧ ɲaːŋ˨˩]

Adjective

nông nhàn

  1. leisure or free time away from agricultural work
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 45:
      Những lúc nông nhàn, ngồi uống trà bên chồng con, có vài cái bánh trở nên thú vị.
      Whenever they had time away from work on the fields to sit down for some tea with their family, having a cake would be pleasant.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/31 18:27:25