请输入您要查询的单词:
单词
ᠴᡳᠮᠠᡵᡳ
释义
ᠴᡳᠮᠠᡵᡳ
Manchu
Noun
ᠴᡳᠮᠠᡵᡳ
(
cimari
)
tomorrow
morning
随便看
nẩy
Nẫu
nẫu
nậm
nậy
nắm
nắm bắt
nắm giữ
nắm thằng có tóc, không ai nắm kẻ trọc đầu
nắm đấm
nắn
nắn dòng
nắng
nắp
nắp ấm
nằm
nằm mơ
nằm xuống
nẳm
nẳng
nẵm
nặc
nặc danh
nặm
nặm nồm
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 0:36:54