请输入您要查询的单词:
单词
časih
释义
časih
Slovene
Noun
časih
locative
dual
/
plural
of
čas
随便看
chiến dịch
chiếng
chiến hào
chiến hạm
chiến hữu
chiến khu
chiến luỹ
chiến lũy
chiến lược
chiến lợi phẩm
Chiến Quốc
chiến sĩ
chiến sự
chiến thuyền
chiến thuật
chiến thắng
chiến tranh
Chiến tranh Lạnh
Chiến tranh lạnh
chiến tranh lạnh
chiến tranh thế giới
Chiến tranh thế giới thứ hai
Chiến tranh thế giới thứ nhất
chiến trường
chiến trận
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 9:50:34