chiến tranh thế giới
Vietnamese
Etymology
chiến tranh (戰爭, “war”) + thế giới (世界, “world”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧ tʰe˧˦ zəːj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʈɛɲ˧˧ tʰej˨˩˦ jəːj˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ciəŋ˦˥ ʈan˧˧ tʰej˦˥ jəːj˦˥]
Noun
chiến tranh thế giới
- world war
Synonyms
- thế chiến (世戰, “world war”)
Derived terms
- Chiến tranh thế giới thứ hai (World War II)
- Chiến tranh thế giới thứ nhất (World War I)