请输入您要查询的单词:
单词
Zulhijjah
释义
Zulhijjah
English
Proper noun
Zulhijjah
Alternative form of
Dhu al-Hijjah
随便看
thân mình
thân mẫu
thân mật
thân mến
Thân mềm
thân nhiệt
thân nhân
thân phận
thân phụ
thân quen
thân sĩ
thân thiết
thân thiện
thân thuộc
thân thích
thân thế
thân thể
thân thủ
thân xác
thân yêu
thân ái
thâo
thâu
thâu-chang
thâu-chêng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 14:14:51