thân thế
See also: thân thể
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 身世.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰən˧˧ tʰe˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʰəŋ˧˧ tʰej˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰəŋ˧˧ tʰej˦˥]
Noun
thân thế
- life (especially of a famed person); background; identity; status