请输入您要查询的单词:
单词
ziepēšanas
释义
ziepēšanas
Latvian
Noun
ziepēšanas
f
genitive singular form of
ziepēšana
随便看
bảo vệ
bảo đảm
bả vai
bảy
bảy bảy bốn chín ngày
bảy mươi
bảy mười
bấc
bấm
bấm chuột
bấm chí
bấn
bấp bênh
bất
bất an
bất biến
bất bình
bất bại
bất bạo động
bất bằng
bất chính
bất chấp
bất chợt
bất công
bất cần
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/6 21:27:20