bấp bênh
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓəp̚˧˦ ʔɓəjŋ̟˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓəp̚˦˧˥ ʔɓen˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓəp̚˦˥ ʔɓəːn˧˧]
Adjective
bấp bênh
- precarious; unstable; uncertain
Noun
bấp bênh
- a seesaw