请输入您要查询的单词:
单词
Zeravshan
释义
Zeravshan
English
Proper noun
Zeravshan
A river in Central Asia
随便看
học bạ
học bổng
học chay
học chế
học giả
học hiệu
học hành
học hỏi
học kì
học kỳ
học lỏm
học lực
học nhi bất tư, tắc võng
học phí
học sinh
học thuyết
học thuật
học thêm
học thức
học trò
học tập
học viên
học viện
học vấn
học vẹt
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/9/9 13:01:47