请输入您要查询的单词:
单词
yíjį́į́ł
释义
yíjį́į́ł
See also:
yijį́į́ł
Navajo
Verb
yíjį́į́ł
Second-person singular form of yijį́į́ł
随便看
hiến thân
hiến tế
hiếp
hiếp dâm
Hiếu
hiếu
hiếu chiến
hiếu học
hiếu khách
Hiếu Kinh
hiếu kì
hiếu kỳ
hiếu sắc
hiếu thuận
hiếu thảo
hiếu động
Hiền
hiền
hiền hoà
hiền hòa
hiền hậu
hiền lành
hiểm
hiểm hóc
hiểm nghèo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 21:36:26