hiếu học
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 好學.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [hiəw˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [hiw˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [hiw˦˥ hawk͡p̚˨˩˨]
Adjective
hiếu học
- (literary) studious
- Synonym: chăm học