请输入您要查询的单词:
单词
Yamatu
释义
Yamatu
Okinawan
Romanization
Yamatu
Rōmaji transcription of
やまとぅ
随便看
hấp
hấp dẫn
hấp hối
hấp thu
hấp thụ
hấp tấp
hất
hầm
hầm bà lằng
hầm rượu
hầu
hầu gái
hầu hết
hầu như
hầu tước
hầy
hẩm
hẩy
hậm hực
hận
hận thù
Hậu
hậu
hậu cung
hậu cần
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 18:27:54