hầu như
Vietnamese
Etymology
hầu + như
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [həw˨˩ ɲɨ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [həw˦˩ ɲɨ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [həw˨˩ ɲɨ˧˧]
Adverb
hầu như
- almost, nearly
单词 | hầu như |
释义 | hầu như |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。