请输入您要查询的单词:
单词
wǎngqiú
释义
wǎngqiú
Mandarin
Romanization
wǎngqiú
(
Zhuyin
ㄨㄤˇ ㄑㄧㄡˊ
)
Hanyu Pinyin reading of
網球
,
网球
.
随便看
Giáo hội Công giáo
giáo khoa
giáo lý
giáo phái
giáo phận
giáo sĩ
giáo sư
giáo thụ
giáo trình
giáo tỉnh
giáo viên
giáo xứ
giáo điều
giáo đường
Giáp
giáp
giáp cốt văn
giáp lá cà
Giáp xác
giá rét
giá thành
giá thú
giá trị
giá trị lớn nhất
giá trị nhỏ nhất
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 14:59:11