giáo trình
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [zaːw˧˦ t͡ɕïŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [jaːw˨˩˦ ʈɨn˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [jaːw˦˥ ʈɨn˨˩]
Noun
giáo trình
- textbook
单词 | giáo trình |
释义 | giáo trình |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。