请输入您要查询的单词:
单词
wipedowns
释义
wipedowns
See also:
wipe-downs
English
Noun
wipedowns
plural of
wipedown
随便看
cảm giác
cảm hứng
cảm kích
cảm lạnh
cảm nhận
cảm nắng
cảm phục
cảm thán
cảm thông
cảm thấy
cảm thụ
cảm tình
cảm tưởng
cảm tạ
cảm từ
cảm tử
cảm xúc
cảm động
cảm ơn
cảm ứng
cản
cảng
cảng hàng không
cả nghĩ
Cảng Thơm
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 15:37:02