Cảng Thơm
Vietnamese
Etymology
Calque of Chinese 香港 (Hương Cảng).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kaːŋ˧˩ tʰəːm˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kaːŋ˧˨ tʰəːm˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kaːŋ˨˩˦ tʰəːm˧˧]
Proper noun
Cảng Thơm
- Synonym of Hồng Công (“Hong Kong”)