请输入您要查询的单词:
单词
waists
释义
waists
English
Noun
waists
plural of
waist
Anagrams
Swatis
,
sawist
,
tiswas
随便看
Lầu Năm Góc
lầu xanh
lầy
lầy lội
lẩm bẩm
lẩn
lẩn mẩn
lẩn quẩn
lẩu
lẩy bẩy
lẫm bẫm
lẫm cẫm
lẫn
lẫn lộn
lẫy
lẫy lừng
lận
lận đận
lập
lập bập
lập chí
lập dị
lập luận
lập nghiệp
lập pháp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 20:26:10