vòm họng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vɔm˨˩ hawŋ͡m˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [vɔm˦˩ hawŋ͡m˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vɔm˨˩ hawŋ͡m˨˩˨] ~ [jɔm˨˩ hawŋ͡m˨˩˨]
Noun
vòm họng
- upper jaw
单词 | vòm họng |
释义 | vòm họng |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。