请输入您要查询的单词:
单词
vituperating
释义
vituperating
English
Verb
vituperating
present participle of
vituperate
随便看
hấp thụ
hấp tấp
hất
hầm
hầm bà lằng
hầm rượu
hầu
hầu gái
hầu hết
hầu như
hầu tước
hầy
hẩm
hẩy
hậm hực
hận
hận thù
Hậu
hậu
hậu cung
hậu cần
hậu duệ
Hậu Giang
hậu môn
Hậu Nghệ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 1:19:11