请输入您要查询的单词:
单词
verklänget
释义
verklänget
German
Verb
verklänget
second-person plural subjunctive II of
verklingen
随便看
Tozun
tozun
tozy
tozy-mozy
tozza
tozze
tozzetti
tozzetto
Tozzi
tozzi
Tozzo
tozzo
tozzone
Tozzoni
to·loh
toà
Toà Bạch Ốc
toà lãnh sự
toàn
toàn bộ
Toàn Chân
toàn cảnh
toàn cầu
toàn cầu hoá
toàn cầu hóa
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 6:34:09