请输入您要查询的单词:

 

单词 Toàn Chân
释义

Toàn Chân

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from (all) and (true).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [twaːn˨˩ t͡ɕən˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [twaːŋ˦˩ t͡ɕəŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [t⁽ʷ⁾aːŋ˨˩ cəŋ˧˧]

Proper noun

Toàn Chân

  1. the Quánzhēn School (a branch of Taoism)
    • 2005, chapter 2, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Phái Toàn Chân của họ xưng hùng ở phương Bắc, xuống phương Nam lại muốn hoành hành bá đạo như thế cũng chưa biết chừng.
      Their Quánzhēn sect consider themselves the masters of the North; when they come down South and want to call the shots and play king like that, I don't really know what to do.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/6 8:48:52