请输入您要查询的单词:
单词
unwrote
释义
unwrote
English
Verb
unwrote
simple past tense of
unwrite
随便看
bợm
bợm bãi
bợn
bợp
bợ đỡ
bụ
bụ bẫm
bục
bục giảng
bụi
bụi bặm
bụi hồng
bụi đời
bụm
bụng
bụng chân
bụng dạ
Bụt
bụt
Bụt nhà không thiêng
bụt nhà không thiêng
bủa
bủn
bủng
bủn rủn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 18:43:10