请输入您要查询的单词:
单词
unsäglichem
释义
unsäglichem
German
Adjective
unsäglichem
strong dative
masculine
/
neuter
singular of
unsäglich
随便看
trốc
trốc gối
trối
trối chết
trốn
trống
trống chầu
trống không
trống prôvăng
trống trải
trống định âm
trốn thoát
trốn tránh
trốn tìm
trồi
trồng
trồng cây chuối
trồng trọt
trổ
trỗi
trội
trộm
trộm vía
trộn
trớn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 21:10:19