tồn
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 存.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ton˨˩]
- (Huế) IPA(key): [toŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [toŋ˨˩]
Verb
tồn
- to remain
Derived terms
Derived terms
- bảo tồn
- bảo tồn bảo tàng
- cạnh tranh sinh tồn
- chủ nghĩa sinh tồn
- đấu tranh sinh tồn
- lưu tồn
- ôn tồn
- sinh tồn
- tồn cổ
- tồn dư
- tồn đọng
- tồn giữ
- tồn kho
- tồn khoản
- tồn lưu
- tồn nghi
- tồn quĩ
- tồn quỹ
- tồn sinh
- tồn tại
- tồn tại xã hội
- tồn trữ
- tồn ứ
- tồn vong
- trường tồn