请输入您要查询的单词:

 

单词 tồn
释义

tồn

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ton˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [toŋ˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [toŋ˨˩]

Verb

tồn

  1. to remain

Derived terms

Derived terms
  • bảo tồn
  • bảo tồn bảo tàng
  • cạnh tranh sinh tồn
  • chủ nghĩa sinh tồn
  • đấu tranh sinh tồn
  • lưu tồn
  • ôn tồn
  • sinh tồn
  • tồn cổ
  • tồn dư
  • tồn đọng
  • tồn giữ
  • tồn kho
  • tồn khoản
  • tồn lưu
  • tồn nghi
  • tồn quĩ
  • tồn quỹ
  • tồn sinh
  • tồn tại
  • tồn tại xã hội
  • tồn trữ
  • tồn ứ
  • tồn vong
  • trường tồn
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/10/21 0:02:20