请输入您要查询的单词:
单词
trauros
释义
trauros
Ido
Verb
trauros
future of
traurar
随便看
hợp chất
hợp chất hữu cơ
hợp chủng quốc
Hợp chủng quốc Hoa Kì
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
hợp kim
hợp lí
hợp lý
hợp lệ
hợp nhất
hợp pháp
hợp pháp hoá
hợp pháp hóa
hợp số
Hợp Thành
hợp thành
hợp thời
hợp thức
hợp tác
hợp tác xã
hợp xướng
hợp âm
hợp âm rải
hợp đồng
hụ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/2 1:13:34