tiền truyện
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 前傳.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tiən˨˩ t͡ɕwiən˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˩ ʈwiəŋ˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tiəŋ˨˩ ʈ⁽ʷ⁾iəŋ˨˩˨]
Noun
tiền truyện
- (literary, narratology) prequel; prelude
- Bảo Liên Đăng tiền truyện
- Prelude of Lotus Lantern
- Bảo Liên Đăng tiền truyện
Synonyms
- tiền biên
Antonyms
- tục biên