请输入您要查询的单词:
单词
taustīsiet
释义
taustīsiet
Latvian
Verb
taustīsiet
2nd person plural future indicative form of
taustīt
随便看
chậc
chậm
chậm chạp
chậm rãi
chậm tiến
chậm trễ
chận
chập
chập choạng
chập chùng
chập chờn
chập chững
chập mạch
chập tối
chật
chật chội
chật cứng
chật hẹp
chật ních
chật vật
chậu
chậy
chắc
chắc bụng
chắc chắn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/11 23:30:05