chậu
Vietnamese
FWOTD – 18 February 2018
Etymology
Cognate with Muong chẫu.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕəw˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕəw˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cəw˨˩˨]
Noun
(classifier cái) chậu (𡊱, 𡎣, 𡔍, 𤭷, 𦈽, 𫵥)
- basin (for water); pot; vessel
- Synonym: thau
- Short for xương chậu (“pelvis”).
- CT bụng chậu ― CT abdomen and pelvis
- (neologism, figuratively, slang) lover; sweetheart; boyfriend or girlfriend
- 2018 January 25, “Các hot boy 'chưa có chậu' ở U23 Việt Nam”, in Ngôi Sao:
- Các hot boy 'chưa có chậu' ở U23 Việt Nam ― The single “hot boys” in the Vietnam Under-23 Team
-
Derived terms
Derived terms
- bát chậu
- chậu thau
- xương chậu