请输入您要查询的单词:
单词
Tantalerze
释义
Tantalerze
German
Noun
Tantalerze
n
plural of
Tantalerz
随便看
đa nền
Đao
đao
đao hang
đao đí
đa phương
đa phương hoá
đa phương hóa
đa phương tiện
đa phần
Đapić
đa quốc gia
đa số
đa ta
đa thức
đa tiết
đa tài
đa tình
đa tạ
đa tạng
đau
đau buồn
đau khổ
đau lòng
đau nửa đầu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 10:13:40