请输入您要查询的单词:

 

单词 đa tình
释义

đa tình

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaː˧˧ tïŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗaː˧˧ tɨn˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗaː˧˧ tɨn˨˩]

Adjective

đa tình

  1. having many lovers, easily falling in love, unfaithful
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 208:
      […] thỉnh thoảng lại tí tách nhỏ xuống đầu, xuống cỏ gợi lên những cái hôn ẩm ướt của giống cái đa dâm, đa tình sau cuộc truy hoan chóng vánh và tức tưởi.
      […] now and then dripping down on his head and in the grass, recalling the wet kisses of the promiscuous and unfaithful female sex after a quick and whimpering bout of debauchery.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 5:29:40