请输入您要查询的单词:
单词
tamasule
释义
tamasule
Central Huasteca Nahuatl
Noun
tamasule
toad.
随便看
cảo thơm
cả thảy
cả tin
cảy
cả đống
cấm
cấm chỉ
cấm cung
cấm cố
cấm cửa
cấm kị
cấm kỵ
cấm lệnh
cấm vận
cấm đoán
cấm địa
cấn
cấp
cấp 3
cấp bách
cấp bậc
cấp cứu
cấp dưỡng
cấp phát
cấp số
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/2 2:20:00