请输入您要查询的单词:
单词
supersònics
释义
supersònics
Catalan
Adjective
supersònics
masculine plural of
supersònic
随便看
bốn bề
bốn bể
bống
bốn mắt
bốn phương
bố nó
bốp
bốt
bố thí
bố trí
bố trận
Bốt-xoa-na
Bố Y
Bồ
bồ
bồ bịch
bồ các
bồ câu
bồ côi
bồ công anh
bồ hóng
bồi
bồi bàn
bồi bút
bồi bếp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 18:54:50