请输入您要查询的单词:
单词
spule
释义
spule
Danish
Verb
spule
to hose down; to wash by directing a strong stream of water towards
随便看
thùy
thù địch
Thú
thú
thúc
thúc giục
thúc phụ
thúc ép
thú có túi
thúc đẩy
thú cưng
thúi
thúi-khò͘
thúis
thúki
Thúkydidés
thúlia
thúlias
thúlu
thú lông nhím
thú mỏ vịt
thúng
thú nhận
thúri
thú thật
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 22:43:08