thúng
See also: thung, thùng, thủng, and thụng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰʊwŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʰʊwŋ͡m˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰʊwŋ͡m˦˥]
Noun
thúng
- basket
单词 | thúng |
释义 | thúngSee also: thung, thùng, thủng, and thụng |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。