请输入您要查询的单词:
单词
spioneris
释义
spioneris
Swedish
Noun
spioneris
indefinite genitive singular of
spioneri
随便看
chứng thực
chứng tỏ
chứng từ
Chứt
chừ
chừa
chừng
chừng mực
chử
chửa
chửa hoang
chửi
chửi bới
chửi mắng
chửi thề
Chử Đồng Tử
chữ
chữa
chữa bệnh
chữa lợn lành thành lợn què
chữa trị
chữ cái
chữ hiếu
chữ hành
chữ Hán
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 16:14:57