chữ hành
Vietnamese
Etymology
chữ + hành.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨ˦ˀ˥ hajŋ̟˨˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨ˧˨ hɛɲ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cɨ˨˩˦ han˨˩]
Noun
chữ hành
- (calligraphy) semi-cursive script
- Synonym: hành thư