请输入您要查询的单词:
单词
spherical cones
释义
spherical cones
English
Noun
spherical cones
plural of
spherical cone
随便看
kỉ
kỉ băng hà
kỉ cương
kỉ hà
kỉ luật
kỉ lục
kỉ nguyên
kỉ niệm
kỉ niệm chương
kỉ Than Đá
kỉ vật
kỉ yếu
kị
kị binh
kịch
kịch bản
kịch liệt
kịch tác gia
kịch tính
kị huý
kị húy
kị khí
kị mã
kị nước
kịp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 12:51:21