请输入您要查询的单词:

 

单词 kỉ vật
释义

kỉ vật

Vietnamese

Alternative forms

  • kỷ vật

Etymology

Sino-Vietnamese word from and .

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ki˧˩ vət̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [kɪj˧˨ vək̚˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kɪj˨˩˦ vək̚˨˩˨] ~ [kɪj˨˩˦ jək̚˨˩˨]

Noun

kỉ vật

  1. souvenir, object owned to remind one of something
    • 2019, Trần Thị Tú Ngọc, “Sói đỏ núi Ba Đầu”, in Truyện ngắn hay 2019, NXB Hội Nhà văn:
      Tuyết Nhi vừa khóc vừa đưa cho Linh Lan xem kỉ vật cuối cùng của cha mà nàng vẫn hàng mang theo: Một con dao nhỏ sắc lạnh trên cán có khắc chữ Nhẫn.
      Tuyết Nhi, crying, handed Linh Lan the last reminder of her father which she always had with her: a small, sharp, cold knife with the Chinese character "endurance" etched on the handle.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 6:17:24