请输入您要查询的单词:
单词
sockdolagers
释义
sockdolagers
English
Noun
sockdolagers
plural of
sockdolager
随便看
lòn
lòna
lònas
lòng
lòngas
lòng biết ơn
lòng bàn tay
lòng dạ
lòng hiếu thảo
lòng khòng
lòng lang dạ sói
lòng lang dạ thú
lòng-phòa
lòng thành
lòng thương
lòng tin
lòng trắng
lòngtáng
lòng đỏ
lònk
lò nung
lò nướng
lòre
lòrf
lò rèn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 4:56:22