lòng thương
Vietnamese
Etymology
lòng + thương.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [lawŋ͡m˨˩ tʰɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [lawŋ͡m˦˩ tʰɨəŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lawŋ͡m˨˩ tʰɨəŋ˧˧]
Noun
lòng thương
- pity, compassion, mercy