请输入您要查询的单词:
单词
slatesful
释义
slatesful
English
Noun
slatesful
plural of
slateful
随便看
cực tiểu
cực trị
cực đoan
cực đại
cực độ
Cự Giải
cự li
cự ly
cự nự
cự phách
cự thạch
cựu
cựu-
cựu chiến binh
Cựu Kim Sơn
Cựu Thế giới
Cựu Ước
cự đà
c’
c’acjo
c’asus
c’era
c’est
c’est carré comme en Corée
c’est combien
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 7:00:32