请输入您要查询的单词:

 

单词 cự phách
释义

cự phách

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 巨擘

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kɨ˧˨ʔ fajk̟̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [kɨ˨˩ʔ fat̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kɨ˨˩˨ fat̚˦˥]

Adjective

cự phách

  1. exceptionally talented
    • 1978, Chu Lai, chapter 8, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Tất nhiên đó là chiến công chung, nhưng thử hỏi không có những người cầm đầu cự phách như anh với anh Sáu thì phỏng làm nên trò trống gì.
      Sure, those are joint exploits, but ask around the see if there are any other leaders of exceptional talent like you and Six and you'll wonder what to do.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 0:26:38