请输入您要查询的单词:
单词
sintomi
释义
sintomi
Italian
Noun
sintomi
m
plural of
sintomo
Anagrams
stimino
随便看
cưỡng
cưỡng bức
cưỡng chế
cưỡng dâm
cưỡng hiếp
cưỡng ép
cược
cǎ
cǎchuáng
cǎchuángr
cǎi
cǎibiān
cǎibàn
cǎibǐ
cǎichá
cǎicháxì
cǎichóu
cǎichāo
cǎichē
cǎicǎiyíng
cǎidiàn
cǎidiào
cǎidiāo
cǎidiǎn
cǎidài
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 19:46:07