请输入您要查询的单词:
单词
serrabuntur
释义
serrabuntur
Latin
Verb
serrābuntur
third-person plural future passive indicative of
serrō
随便看
sớt
sờ
sờn
sờ nặng
sờ sờ
sở
sở dĩ
sở hữu
sở hữu trí tuệ
sởi
Sở Khanh
sởn
sởn gáy
sở thuộc
sở thích
sở thú
sở trường
sở trưởng
sở tại
sở đoản
sở đoảng
sợ
sợ hãi
sợi
sợ sệt
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 22:55:56